Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undermasted




undermasted
['ʌndə,mɑ:stid]
tính từ
thiếu cột buồm


/'ʌndə'mɑ:stid/

tính từ
thiếu cột buồm

Related search result for "undermasted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.