Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underlying




underlying
['ʌndə,laiiη]
tính từ
nằm dưới, ở dưới
(nghĩa bóng) cơ bản, nằm ở cơ sở
underlying principles
những nguyên lý cơ bản
(pháp lý) ưu tiên; ưu đãi
underlying right
quyền ưu tiên


/,ʌndə'laiiɳ/

tính từ
nằm dưới, dưới
(nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở
underlying principles những nguyên lý cơ bản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underlying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.