|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undergrown
undergrown | ['ʌndəgroun] | | tính từ | | | (thực vật học) còi cọc | | | (y học) gầy còm, còi, chậm lớn | | | undergrown child | | đứa bé còi |
/'ʌndə'groun/
tính từ (thực vật học) còi cọc (y học) gầy còm, còi, chậm lớn undergrown child đứa bé còi
|
|
|
|