| ['ʌndəgraund] |
| phó từ |
| | dưới mặt đất; ngầm |
| | the terrorists lived underground for years |
| những kẻ khủng bố đã sống nhiều năm dưới mặt đất |
| | (nghĩa bóng) trong bóng tối; bí mật |
| | he went underground to avoid the police |
| nó lặn (lẩn, rút vào bí mật) để tránh cảnh sát |
| tính từ |
| | ở dưới mặt đất; ngầm |
| | underground passages/caves |
| những lối đi/hầm ngầm |
| | underground car-park |
| bãi đỗ xe ô tô ngầm dưới mặt đất |
| | (nghĩa bóng) kín, bí mật |
| | the underground resistance movement |
| phong trào kháng chiến bí mật |
| | the underground press |
| báo chí bí mật |
| danh từ |
| | (the underground) mêtrô, xe điện ngầm (như) tube, subway |
| | (the underground) tổ chức bí mật, hoạt động bí mật (nhất là (chính trị)) |
| | to work for/join/contact the underground |
| hoạt động cho/tham gia/tiếp xúc với phong trào bí mật |