|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undergone
undergone![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'gɔn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | past part của undergo |
/,ʌndə'gou/
ngoại động từ underwent; undergone
chịu, bị, trải qua to undergo a great change bị thay đổi lớn to undergo hard trials chịu đựng những thử thách gay go
|
|
|
|