undergo
undergo![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'gou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ underwent; undergone | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'went] | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'gɔn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to undergone hard trials | | chịu đựng những thử thách gay go | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to undergo great hardship, suffering, privation | | chịu gian khổ, đau khổ, thiếu thốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chịu, bị (đưa vào một quá trình..), phải trải qua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to undergone a great change | | bị thay đổi lớn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to undergo major surgery, reform, repair | | trải qua một cuộc đại phẫu, cải cách lớn, đại tu |
/,ʌndə'gou/
ngoại động từ underwent; undergone
chịu, bị, trải qua to undergo a great change bị thay đổi lớn to undergo hard trials chịu đựng những thử thách gay go
|
|