|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underemployment
underemployment | [,ʌndərim'plɔimənt] | | danh từ | | | tình trạng thiếu việc làm | | | sự sử dụng không hết nhân công | | | tình trạng không được dùng hết khả năng |
/'ʌndərim'plɔimənt/
danh từ tình trạng thiếu việc làm sự sử dụng không hết nhân công
|
|
|
|