Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underdone




underdone
[,ʌndə'dʌn]
tính từ
chưa thật chín, nhất là mới nấu sơ qua hoặc chưa đủ mức; nửa sống nửa chín; tái
nicely underdone vegetables
rau luộc tái rất ngon
the beef was underdone and quite uneatable
thịt bò nửa sống nửa chín, không tài nào ăn được


/'ʌndə'dʌn/

động tính từ quá khứ của underdo

tính từ
chưa chín (thức ăn)
nửa sống nửa chín (thịt)

Related search result for "underdone"
  • Words pronounced/spelled similarly to "underdone"
    underdone undertone
  • Words contain "underdone" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chạo phở tái

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.