Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underdog




underdog
['ʌndə(')dɔg]
danh từ
(the underdog) bên thua; người bị thu thiệt; nước bị thua thiệt (trong trận đánh nhau..)
người dưới, người lép vế
con chó bị thua (khi cắn nhau)
(thông tục) nạn nhân của sự bất công

[underdog]
saying && slang
the player or team that is not likely to win
The Sharks are underdogs this year. People say they won't win.


/'ʌndədɔg/

danh từ
chó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộc đấu vật)
người bị thu thiệt; người bị áp bức

Related search result for "underdog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.