Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undercover agent




undercover+agent
danh từ
người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng); mật thám; chỉ điểm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.