(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) underseal
/'ʌndəkout/
danh từ áo bành tô mặc trong (một áo khoác) (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy (động vật học) lông măng