|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
under the weather
under+the+weather | thành ngữ weather | | | under the weather | | | (thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản |
| | [under the weather] | | saying && slang | | | not feeling well, ill, sick, not feeling myself | | | Dan's been under the weather lately - sick with the flu. |
|
|
|
|