|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undepraved
undepraved | [,ʌndi'preivd] | | tính từ | | | không hư hỏng, không suy đồi, không sa đoạ, không trụy lạc, không trác táng |
/'ʌndi'preivd/
tính từ không hư hỏng, không suy đồi không sa đoạ, không truỵ lạc
|
|
|
|