|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeplored
undeplored | [,ʌndi'plɔ:d] | | tính từ | | | không phàn nàn, không ân hận | | | không ai thương hại, không ai xót xa, không ai thương tiếc |
/'ʌndi'plɔ:d/
tính từ không phàn nàn, không ân hận không ai thương hại, không ai xót xa
|
|
|
|