|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undebarred
undebarred | [,ʌndi'bɑ:d] | | tính từ | | | ((thường) + from) không bị loại trừ | | | không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì) | | | chưa bị tước quyền |
/'ʌndi'bɑ:d/
tính từ ((thường) from) không bị loại trừ không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì)
|
|
|
|