Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncultivated




tính từ
không cày cấy; bỏ hoang
uncultivated land đất bỏ hoang
hoang; dại (cây cối)
không được trau dồi
không phát triển



uncultivated
[(')ʌn'kʌltiveitid]
tính từ
không cày cấy; bỏ hoang
uncultivated land
đất bỏ hoang
hoang; dại (cây cối)
không được trau dồi
không phát triển


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.