Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncritical




uncritical
[,ʌn'kritikl]
tính từ
thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình; chấp nhận không phê phán
an uncritical attitude
một thái độ không phê phán
không thích hợp với nguyên tắc phê bình; không dựa trên phê phán; không có tính chất phê phán


/'ʌn'kritikəl/

tính từ
thiếu óc phê bình
ít phê bình, không hay chỉ trích
không thích hợp với nguyên tắc phê bình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.