|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncouthness
uncouthness | [ʌn'ku:θnis] | | danh từ | | | tình trạng chưa văn minh (đời sống) | | | sự thô lỗ, sự vụng về, sự bất lịch sự; sự cục cằn | | | tình trạng hoang dã, tình trạng chưa khai phá | | | (từ cổ,nghĩa cổ) tính lạ mắt, tính không quen thuộc |
/ʌn'ku:θnis/
danh từ tình trạng chưa văn minh (đời sống) sự thô lỗ, sự vụng về tình trạng hoang dã (từ cổ,nghĩa cổ) tính lạ mắt, tính không quen thuộc
|
|
|
|