|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontrovertible
uncontrovertible![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'kɔntrəvə:təbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể bàn cãi, không thể tranh luận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | uncontrovertible proof | | chứng cứ không thể chối cãi |
/'ʌn'kɔntrəvə:təbl/
tính từ
không thể bàn cãi, không thể tranh luận
|
|
|
|