uncontrollable
uncontrollable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnkən'trouləbl] | | Cách viết khác: | | incontrollable | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkən'trouləbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không kiểm soát được, không kiểm tra được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ngăn được, không nén được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó dạy, bất trị (trẻ con) |
/,ʌnkən'trouləbl/ (incontrollable) /,inkən'trouləbl/
tính từ
không kiểm soát được, không kiểm tra được
không ngăn được, không nén được
khó dạy, bất trị (trẻ con)
|
|