|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconditionally
phó từ
tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện
dứt khoát, quả quyết
unconditionally | [,ʌnkən'di∫ənəli] |  | phó từ | |  | tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện | |  | dứt khoát, quả quyết |
một cách vô điều khiện, tuyệt đối
|
|
|
|