Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncomplicated




uncomplicated
[,ʌn'kɔmplikeitid]
tính từ
không bị làm cho phức tạp, không bị làm cho rắc rối; không phức tạp hoá
không rắc rối, không phức tạp; đơn giản


/'ʌn'kɔmplikeitid/

tính từ
không bị làm cho phức tạp, không bị làm cho rắc rối

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.