Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncolored




uncolored
[,ʌn'kʌləd]
Cách viết khác:
uncoloured
[,ʌn'kʌləd]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như uncoloured



không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo)
không bị ảnh hưởng, không bị tác động (của cái gì)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.