|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncolored
uncolored | [,ʌn'kʌləd] | | Cách viết khác: | | uncoloured | | [,ʌn'kʌləd] | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như uncoloured |
không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo) không bị ảnh hưởng, không bị tác động (của cái gì)
|
|
|
|