|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclasp
unclasp | [,ʌn'klɑ:sp] | | ngoại động từ | | | mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...) | | | buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra |
/'ʌn'klɑ:sp/
ngoại động từ mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay) buông (ai) ra; nới (tay) ra
|
|
|
|