Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unceasing




unceasing
[,ʌn'si:siη]
tính từ
liên tục, không ngừng, không dứt, không ngắt quãng
unceasing efforts
những cố gắng liên tục
không mệt mỏi


/ʌn'si:siɳ/

tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unceasing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.