|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblushing
unblushing | [,ʌn'blʌ∫iη] | | tính từ | | | trơ trẽn, vô liêm sỉ; không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn; không đỏ mặt; láo xược; đểu cáng | | | an unblushing admission of guilt | | một sự thừa nhận tội lỗi trơ trẽn | | | không đỏ mặt |
/ʌn'blʌʃiɳ/
tính từ không đỏ mặt (nghĩa bóng) không xấu hổ, không hổ thẹn, vô liêm sỉ
|
|
|
|