|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbelief
unbelief | [,ʌnbi'li:f] | | danh từ | | | sự thiếu niềm tin, sự không tin; sự hoài nghi, sự không tín ngưỡng; sự không |
/'ʌnbi'li:f/
danh từ sự thiếu lòng tin, sự không tin; sự hoài nghi sự không tín ngưỡng
|
|
|
|