Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unassuming




unassuming
[,ʌnə'sju:miη]
tính từ
khiêm tốn, không kể công, không tự phụ
an unassuming manner
một thái độ khiêm tốn


/'ʌbə'sju:miɳ/

tính từ
không tự phụ, khiêm tốn

Related search result for "unassuming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.