|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unappropriated
unappropriated | [,ʌnə'prouprieitid] | | tính từ | | | sẵn sàng để dùng | | | chưa dùng vào việc gì rõ rệt | | | không ai chiếm giữ, không thuộc của ai | | | unappropriated blessing | | (đùa cợt) của chưa ai rước đi (chỉ cô gái già) |
/'ʌnə'prouprieitid/
tính từ sẵn sàng để dùng chưa dùng vào việc gì rõ rệt không ai chiếm giữ, không thuộc của ai unappropriated blessing (đùa cợt) của chưa ai rước đi (chỉ cô gái già)
|
|
|
|