|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unanswerability
unanswerability | [ʌn,ɑ:nsərə'biləti] | | Cách viết khác: | | unanswerableness | | [ʌn'ɑ:nsərəblnis] | | | như unanswerableness |
/ʌn'ɑ:nsərəblnis/ (unanswerability) /ʌn,ɑ:nsərə'biliti/
danh từ tính không trả lời được, tính không cãi lại được tính không bác được
|
|
|
|