Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unamiring




unamiring
[,ʌnə'mairiη]
tính từ
không tỏ ý hâm mộ, không khâm phục


/'ʌnəd'mitid/

tính từ
không tỏ ý hâm mộ, không khâm phục

Related search result for "unamiring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.