unallotted
unallotted | [,ʌnə'lɔtid] |  | tính từ | |  | rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được | |  | chưa chia; không chia | |  | unallotted shares | | cổ phần không chia |
/'ʌnə'lɔtid/
tính từ
rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được
chưa chia; không chia unallotted shares cổ phần không chia
|
|