|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umbellar
umbellar | ['ʌmbelə] | | Cách viết khác: | | umbellate |  | ['ʌmbəlit] |  | tính từ | |  | (thực vật học) hình tán; có tán | |  | umbellar flower | | hoa hình tán |
/'ʌmbelə/ (umbellate) /'ʌmbəlit/
tính từ
(thực vật học) hình tán umbellar flower hoa hình tán
|
|
|
|