ulcerate
ulcerate | ['ʌlsəreit] |  | ngoại động từ | |  | (y học) làm loét ra | |  | to ulcerate the skin | | làm loét da | |  | (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ; gây tổn thương |  | nội động từ | |  | (y học) bị loét, gây loét | |  | the wound began to ulcerate | | vết thương bắt đầu loét ra |
/'ʌlsəreit/
ngoại động từ
(y học) làm loét to ulcerate the skin làm loét da
(nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ não
nội động từ
(y học) loét ra the wound began to ulcerate vết thương bắt đầu loét ra
|
|