Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tutelary




tutelary
['tju:tiləri]
Cách viết khác:
tutelar
['tju:tilə]
tính từ
hành động như là một người giám hộ hoặc người bảo vệ
thuộc về người giám hộ
tutelary authority
quyền giám hộ


/'tju:tilə/ (tutelary) /'tju:tiləri/

tính từ
(thuộc) sự giám hộ
làm việc giám hộ
tutelar genius thần hộ mệnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tutelary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.