|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turnaround
Chuyên ngành kinh tế xoay vòng Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: điện tử & viễn thông chu kỳ quay (của con thoi không gian) Lĩnh vực: giao thông & vận tải sự bay vòng (thiết bị bay) sự bay vòng quanh
|
|
|
|