|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbulence ![](images/dict/t/turbulence.gif)
danh từ
sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động
sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)
turbulence![](img/dict/02C013DD.png) | ['tə:bjuləns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | political turbulence | | sự hỗn loạn về chính trị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước) |
giác loạn
|
|
|
|