turbid
turbid![](img/dict/02C013DD.png) | ['tə:bid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the turbid flood waters of the river | | nước lụt đục ngầu của con sông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) lẫn lộn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | turbid thoughts | | những ý nghĩ lẫn lộn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | turbid utterance | | cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói) |
/'tə:bid/
tính từ
đục (chất lỏng, màu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)
(nghĩa bóng) mập mờ, lộn xộn turbid utterance cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng
|
|