Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tumbling-shaft




tumbling-shaft
['tʌmbliη'∫ɑ:ft]
danh từ
(kỹ thuật) trục cam (trong ô tô)


/'tʌmbliɳʃɑ:ft/

danh từ
(kỹ thuật) trục cam (trong ô tô)

Related search result for "tumbling-shaft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.