|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trundle-bed
trundle-bed![](img/dict/02C013DD.png) | ['trʌndl'bed] | | Cách viết khác: | | truckle-bed | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['trʌkl'bed] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như truckle-bed |
/'trʌklbed/ (trundle-bed) /'trʌndl'bed/
bed) /'trʌndl'bed/
danh từ
giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle)
|
|
|
|