truly
truly | ['tru:li] | | phó từ | | | đúng sự thật | | | tell me truly what you think | | hãy nói thực với tôi điều anh nghĩ | | | đích thực, thực sự | | | the truly great | | những người thật sự vĩ đại | | | chân thành, thành thật | | | I'm truly grateful | | chân thành biết ơn | | | thật ra, thật vậy | | | truly, I cannot say | | thật vậy, tôi không thể nói được | | | yours truly | | | lời kết thúc thư (bạn chân thành của) | | | (đùa cợt) lời xưng tội (tôi) |
/'tru:li/
phó từ thật, sự thật, đúng the truly great những người thật sự vĩ đại thành thật, thành khẩn, chân thành to be truly grateful thành thật biết ơn trung thành thật ra, thật vậy truly, I cannot say thật vậy, tôi không thể nói được !Yours truly (xem) yours
|
|