|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triumvirate
triumvirate![](img/dict/02C013DD.png) | [trai'ʌmvirət] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) chế độ tam hùng, chế độ tam đầu chế (nhóm cầm quyền gồm ba người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính phủ, ban lãnh đạo có ba người |
/trai'ʌmvirit/
danh từ
chuyên chính tay ba
(sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng
|
|
|
|