| ['traiʌmf] |
| danh từ |
| | chiến thắng; thắng lợi; thành tựu |
| | one of the triumphs of modern science |
| một trong những thành tựu lớn của khoa học hiện đại |
| | niềm vui chiến thắng; niềm vui thắng lợi; niềm hân hoan |
| | shouts of triumph |
| những tiếng reo hò chiến thắng |
| | the liberation troops returned in triumph |
| những đoàn quân giải phóng trở về trong niềm vui chiến thắng |
| | (sử học) đoàn diễu hành thắng trận vào thành Rôm |
| nội động từ |
| | (to triumph over somebody / something) thắng; chiến thắng; thành công; thắng lợi |
| | to triumph over the enemy |
| chiến thắng kẻ thù |
| | vui mừng (vì chiến thắng) |