triplex
triplex | ['tripleks] |  | tính từ | |  | ba, ba lần, gấp ba | |  | triplex glass | |  | kính triplêch, kính ba lớp (dùng ở xe ô tô...) |  | danh từ | |  | (âm nhạc) nhịp ba | |  | triplex; kính ba lớp | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà có ba căn hộ hay phòng với ba sàn |
/'tripleks/
tính từ
gấp ba
triplex glass kính triplêch, kính ba lớp (dùng ở xe ô tô...)
danh từ
(âm nhạc) nhịp ba
|
|