triplet
triplet | ['triplit] |  | danh từ | |  | ((thường) số nhiều) con sinh ba (một trong ba đứa trẻ hay ba con vật sinh ra cùng một lần) | |  | bộ ba (đồ vật) | |  | đoạn thơ ba câu | |  | (âm nhạc) Triplê (nhóm ba nốt ngang nhau biểu diễn trong khoảng thời gian (thường) dùng để biểu diễn hai nốt cùng loại) |
bộ ba
/'triplit/
danh từ
bộ ba
đứa con sinh ba
đoạn thơ ba câu
(âm nhạc) Triplê
|
|