|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triennial
tính từ dài ba năm, lâu ba năm ba năm một lần
danh từ cây sống ba năm sự kiện xảy ra ba năm một lần lễ kỷ niệm ba năm
triennial | [trai'eniəl] | | tính từ | | | dài ba năm, lâu ba năm | | | ba năm một lần | | danh từ | | | cây sống ba năm | | | sự kiện xảy ra ba năm một lần | | | lễ kỷ niệm ba năm |
|
|
|
|