Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triassic




triassic
[trai'æsik]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ triat


/trai'æsik/

tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ triat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "triassic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.