Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trial run




danh từ
sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả...của ai/cái gì)



trial+run
['traiəl'rʌn]
danh từ
sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả.... của ai/cái gì)
the programme was given a trial run to gauge viewers' reactions
chương trình đã được đem ra diễn thử để thăm dò phản ứng của khán giả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.