|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trial run
danh từ sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả...của ai/cái gì)
trial+run | ['traiəl'rʌn] | | danh từ | | | sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả.... của ai/cái gì) | | | the programme was given a trial run to gauge viewers' reactions | | chương trình đã được đem ra diễn thử để thăm dò phản ứng của khán giả |
|
|
|
|