|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transmission line
Chuyên ngành kinh tế dây cáp điện dây điện thoại dây thép dùng chuyển tải thông tin giữa các vùng với nhau đường dây chuyển tải (thông tin) đường dây truyền tải (thông tin..) tín hiệu phát thanh radio Chuyên ngành kỹ thuật đường chuyển tiếp đường dẫn đường dây đường dây tải điện đường ống đường truyền đường truyền (năng lượng) đường truyền dẫn đường truyền thông trục truyền Lĩnh vực: điện dây dẫn điện sóng đường dây truyền tải Lĩnh vực: xây dựng dây truyền sóng đường truyền năng lượng Lĩnh vực: điện lạnh đường dây truyền tải (điện năng) Lĩnh vực: giao thông & vận tải đường truyền thông tin
|
|
|
|