Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transcendental




transcendental
[,trænsən'dentl]
tính từ
(triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm
transcendental philosophy
triết học tiên nghiệm
transcendental cognition
nhận thức tiên nghiệm
(như) transcendent
mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo
transcendental concept
khái niệm mơ hồ
(toán học) siêu việt
transcendental equation
phương trình siêu việt



siêu việt

/,trænsən'dentl/

tính từ
(triết học) tiên nghiệm
transcendental philosophy triết học tiên nghiệm
transcendental cognition nhận thức tiên nghiệm
(như) transcendent
mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo
transcendental concept khái niệm mơ hồ
(toán học) siêu việt
transcendental equation phương trình siêu việt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transcendental"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.